Translation meaning & definition of the word "ransom" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiền chuộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ransom
[Tiền chuộc]/rænsəm/
noun
1. Money demanded for the return of a captured person
- synonym:
- ransom ,
- ransom money
1. Tiền yêu cầu trả lại một người bị bắt
- từ đồng nghĩa:
- tiền chuộc
2. Payment for the release of someone
- synonym:
- ransom
2. Thanh toán cho việc phát hành của ai đó
- từ đồng nghĩa:
- tiền chuộc
3. The act of freeing from captivity or punishment
- synonym:
- ransom
3. Hành động giải thoát khỏi bị giam cầm hoặc trừng phạt
- từ đồng nghĩa:
- tiền chuộc
verb
1. Exchange or buy back for money
- Under threat
- synonym:
- ransom ,
- redeem
1. Đổi hoặc mua lại để lấy tiền
- Bị đe dọa
- từ đồng nghĩa:
- tiền chuộc ,
- chuộc lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English