Translation meaning & definition of the word "rankle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xếp hạng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rankle
[Xếp hạng]/ræŋkəl/
verb
1. Gnaw into
- Make resentful or angry
- "The injustice rankled her"
- "His resentment festered"
- synonym:
- eat into ,
- fret ,
- rankle ,
- grate
1. Gặm nhấm
- Bực bội hoặc tức giận
- "Sự bất công xếp hạng cô ấy"
- "Sự oán giận của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- ăn vào ,
- băn khoăn ,
- cấp bậc ,
- lưới
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English