Translation meaning & definition of the word "ranger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người kiểm lâm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ranger
[Kiểm lâm]/renʤər/
noun
1. A member of the texas state highway patrol
- Formerly a mounted lawman who maintained order on the frontier
- synonym:
- Texas Ranger ,
- Ranger
1. Một thành viên của đội tuần tra đường cao tốc tiểu bang texas
- Trước đây là một luật sư gắn kết, người duy trì trật tự ở biên giới
- từ đồng nghĩa:
- Kiểm lâm Texas ,
- Kiểm lâm
2. An official who is responsible for managing and protecting an area of forest
- synonym:
- fire warden ,
- forest fire fighter ,
- ranger
2. Một quan chức chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ một khu vực rừng
- từ đồng nghĩa:
- quản lý lửa ,
- chữa cháy rừng ,
- kiểm lâm
3. A member of a military unit trained as shock troops for hit-and-run raids
- synonym:
- commando ,
- ranger
3. Một thành viên của một đơn vị quân đội được đào tạo thành đội quân xung kích cho các cuộc tấn công và chạy
- từ đồng nghĩa:
- đặc công ,
- kiểm lâm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English