Translation meaning & definition of the word "rake" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "hào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rake
[Cào]/rek/
noun
1. A dissolute man in fashionable society
- synonym:
- rake ,
- rakehell ,
- profligate ,
- rip ,
- blood ,
- roue
1. Một người đàn ông bất đồng trong xã hội thời trang
- từ đồng nghĩa:
- cào ,
- cào cào ,
- hoang phí ,
- rip ,
- máu ,
- roue
2. Degree of deviation from a horizontal plane
- "The roof had a steep pitch"
- synonym:
- pitch ,
- rake ,
- slant
2. Mức độ sai lệch so với mặt phẳng ngang
- "Mái nhà có một sân dốc"
- từ đồng nghĩa:
- sân ,
- cào ,
- nghiêng
3. A long-handled tool with a row of teeth at its head
- Used to move leaves or loosen soil
- synonym:
- rake
3. Một công cụ xử lý dài với một hàng răng ở đầu của nó
- Dùng để di chuyển lá hoặc nới lỏng đất
- từ đồng nghĩa:
- cào
verb
1. Move through with or as if with a rake
- "She raked her fingers through her hair"
- synonym:
- rake
1. Di chuyển qua hoặc như thể với một cái cào
- "Cô ấy cào ngón tay qua tóc"
- từ đồng nghĩa:
- cào
2. Level or smooth with a rake
- "Rake gravel"
- synonym:
- rake
2. Cấp độ hoặc trơn tru với một cái cào
- "M sỏi cào"
- từ đồng nghĩa:
- cào
3. Sweep the length of
- "The gunfire raked the coast"
- synonym:
- rake
3. Quét chiều dài
- "Tiếng súng vang lên bờ biển"
- từ đồng nghĩa:
- cào
4. Examine hastily
- "She scanned the newspaper headlines while waiting for the taxi"
- synonym:
- scan ,
- skim ,
- rake ,
- glance over ,
- run down
4. Kiểm tra vội vàng
- "Cô ấy quét các tiêu đề báo trong khi chờ taxi"
- từ đồng nghĩa:
- quét ,
- lướt qua ,
- cào ,
- liếc qua ,
- chạy xuống
5. Gather with a rake
- "Rake leaves"
- synonym:
- rake
5. Tụ tập với một cái cào
- "Lá cào"
- từ đồng nghĩa:
- cào
6. Scrape gently
- "Graze the skin"
- synonym:
- graze ,
- crease ,
- rake
6. Cạo nhẹ
- "Ăn da"
- từ đồng nghĩa:
- chăn thả ,
- nếp nhăn ,
- cào
Examples of using
You'll find a rake in the shed.
Bạn sẽ tìm thấy một cái cào trong nhà kho.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English