Translation meaning & definition of the word "raj" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "raj" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Raj
[Raj]/rɑʒ/
noun
1. British dominion over india (1757-1947)
- synonym:
- raj
1. Sự thống trị của anh đối với ấn độ (1757-1947)
- từ đồng nghĩa:
- raj
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English