Translation meaning & definition of the word "raging" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cơn thịnh nộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Raging
[Cơn thịnh nộ]/reʤɪŋ/
adjective
1. Characterized by violent and forceful activity or movement
- Very intense
- "The fighting became hot and heavy"
- "A hot engagement"
- "A raging battle"
- "The river became a raging torrent"
- synonym:
- hot ,
- raging
1. Đặc trưng bởi hoạt động hoặc phong trào bạo lực và mạnh mẽ
- Rất dữ dội
- "Chiến đấu trở nên nóng và nặng"
- "Một cuộc đính hôn nóng bỏng"
- "Một trận chiến hoành hành"
- "Dòng sông trở thành một dòng chảy dữ dội"
- từ đồng nghĩa:
- nóng ,
- hoành hành
2. Very severe
- "A raging thirst"
- "A raging toothache"
- synonym:
- raging
2. Rất nghiêm trọng
- "Một cơn khát dữ dội"
- "Một cơn đau răng hoành hành"
- từ đồng nghĩa:
- hoành hành
3. (of the elements) as if showing violent anger
- "Angry clouds on the horizon"
- "Furious winds"
- "The raging sea"
- synonym:
- angry ,
- furious ,
- raging ,
- tempestuous ,
- wild
3. (của các yếu tố) như thể thể hiện sự tức giận dữ dội
- "Những đám mây giận dữ trên đường chân trời"
- "Gió dữ"
- "Biển hoành hành"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận ,
- hoành hành ,
- tạm thời ,
- hoang dã
Examples of using
The storm has been raging for three days.
Cơn bão đã hoành hành trong ba ngày.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English