Translation meaning & definition of the word "raffish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "raffish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Raffish
[Raffish]/ræfɪʃ/
adjective
1. Marked by up-to-dateness in dress and manners
- "A dapper young man"
- "A jaunty red hat"
- synonym:
- dapper ,
- dashing ,
- jaunty ,
- natty ,
- raffish ,
- rakish ,
- spiffy ,
- snappy ,
- spruce
1. Được đánh dấu bằng sự cập nhật trong trang phục và cách cư xử
- "Một thanh niên bảnh bao"
- "Một chiếc mũ đỏ vui nhộn"
- từ đồng nghĩa:
- dapper ,
- bảnh bao ,
- vui vẻ ,
- natty ,
- xổ số ,
- rakish ,
- spiffy ,
- linh hoạt ,
- vân sam
2. Marked by a carefree unconventionality or disreputableness
- "A cocktail party given by some...raffish bachelors"- crary moore
- synonym:
- devil-may-care ,
- raffish ,
- rakish
2. Được đánh dấu bởi một sự vô tư hoặc không thể tranh cãi
- "Một bữa tiệc cocktail được đưa ra bởi một số ... cử nhân xổ số" - crary moore
- từ đồng nghĩa:
- ma quỷ có thể quan tâm ,
- xổ số ,
- rakish
Examples of using
He was a good-looking but somewhat raffish young gentleman.
Anh ta là một quý ông trẻ đẹp trai nhưng hơi khó tính.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English