Translation meaning & definition of the word "radish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "triệt để" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Radish
[Củ cải]/rædɪʃ/
noun
1. Pungent fleshy edible root
- synonym:
- radish
1. Rễ ăn thịt cay
- từ đồng nghĩa:
- củ cải
2. Radish of japan with a long hard durable root eaten raw or cooked
- synonym:
- radish ,
- daikon ,
- Japanese radish ,
- Raphanus sativus longipinnatus
2. Củ cải nhật bản với một rễ dài bền, ăn sống hoặc nấu chín
- từ đồng nghĩa:
- củ cải ,
- daikon ,
- Củ cải Nhật Bản ,
- Raphanus sativus longipinnatus
3. Pungent edible root of any of various cultivated radish plants
- synonym:
- radish
3. Rễ ăn được của bất kỳ loại cây củ cải nào được trồng
- từ đồng nghĩa:
- củ cải
4. Eurasian plant widely cultivated for its edible pungent root usually eaten raw
- synonym:
- radish ,
- Raphanus sativus
4. Cây á-âu được trồng rộng rãi cho rễ hăng ăn được thường ăn sống
- từ đồng nghĩa:
- củ cải ,
- Raphanus sativus
5. A cruciferous plant of the genus raphanus having a pungent edible root
- synonym:
- radish plant ,
- radish
5. Một cây họ cải thuộc chi raphanus có rễ ăn được
- từ đồng nghĩa:
- nhà máy củ cải ,
- củ cải
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English