Translation meaning & definition of the word "radiate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "radiate" sang tiếng Việt
Radiate
[Phóng xạ]verb
1. Send out rays or waves
- "The sun radiates heat"
- synonym:
- radiate
1. Gửi tia hoặc sóng
- "Mặt trời tỏa nhiệt"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa ra
2. Send out real or metaphoric rays
- "She radiates happiness"
- synonym:
- radiate
2. Gửi tia thực hoặc ẩn dụ
- "Cô ấy tỏa ra hạnh phúc"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa ra
3. Extend or spread outward from a center or focus or inward towards a center
- "Spokes radiate from the hub of the wheel"
- "This plants radiate spines in all directions"
- synonym:
- radiate ,
- ray
3. Mở rộng hoặc lan ra bên ngoài từ một trung tâm hoặc tập trung hoặc hướng vào trung tâm
- "Phát ngôn tỏa ra từ trung tâm của bánh xe"
- "Cây này tỏa ra gai theo mọi hướng"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa ra ,
- tia
4. Have a complexion with a strong bright color, such as red or pink
- "Her face glowed when she came out of the sauna"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
4. Có nước da với màu sáng mạnh, chẳng hạn như đỏ hoặc hồng
- "Khuôn mặt cô ấy bừng sáng khi cô ấy bước ra khỏi phòng tắm hơi"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng
5. Cause to be seen by emitting light as if in rays
- "The sun is radiating"
- synonym:
- radiate
5. Nguyên nhân được nhìn thấy bằng cách phát ra ánh sáng như thể trong các tia
- "Mặt trời đang tỏa ra"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa ra
6. Experience a feeling of well-being or happiness, as from good health or an intense emotion
- "She was beaming with joy"
- "Her face radiated with happiness"
- synonym:
- glow ,
- beam ,
- radiate ,
- shine
6. Trải nghiệm cảm giác hạnh phúc hay hạnh phúc, từ sức khỏe tốt hoặc cảm xúc mãnh liệt
- "Cô ấy rạng rỡ niềm vui"
- "Khuôn mặt cô rạng rỡ hạnh phúc"
- từ đồng nghĩa:
- phát sáng ,
- chùm ,
- tỏa ra ,
- tỏa sáng
7. Issue or emerge in rays or waves
- "Heat radiated from the metal box"
- synonym:
- radiate
7. Phát hành hoặc nổi lên trong các tia hoặc sóng
- "Nhiệt tỏa ra từ hộp kim loại"
- từ đồng nghĩa:
- tỏa ra
8. Spread into new habitats and produce variety or variegate
- "The plants on this island diversified"
- synonym:
- diversify ,
- radiate
8. Lây lan vào môi trường sống mới và sản xuất nhiều loại hoặc variegate
- "Các nhà máy trên đảo này đa dạng"
- từ đồng nghĩa:
- đa dạng hóa ,
- tỏa ra
adjective
1. Arranged like rays or radii
- Radiating from a common center
- "Radial symmetry"
- "A starlike or stellate arrangement of petals"
- "Many cities show a radial pattern of main highways"
- synonym:
- radial ,
- stellate ,
- radiate
1. Sắp xếp như tia hoặc bán kính
- Tỏa ra từ một trung tâm chung
- "Đối xứng xuyên tâm"
- "Một sự sắp xếp sao hoặc sao của cánh hoa"
- "Nhiều thành phố cho thấy một mô hình xuyên tâm của đường cao tốc chính"
- từ đồng nghĩa:
- xuyên tâm ,
- sao ,
- tỏa ra
2. Having rays or ray-like parts as in the flower heads of daisies
- synonym:
- radiate
2. Có các tia hoặc các phần giống như tia như trong đầu hoa của hoa cúc
- từ đồng nghĩa:
- tỏa ra