Translation meaning & definition of the word "radar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "radar" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Radar
[Radar]/redɑr/
noun
1. Measuring instrument in which the echo of a pulse of microwave radiation is used to detect and locate distant objects
- synonym:
- radar ,
- microwave radar ,
- radio detection and ranging ,
- radiolocation
1. Dụng cụ đo trong đó tiếng vang của xung bức xạ vi sóng được sử dụng để phát hiện và xác định vị trí các vật ở xa
- từ đồng nghĩa:
- radar ,
- radar vi sóng ,
- phát hiện vô tuyến và khác nhau ,
- định vị phóng xạ
Examples of using
The boat was equipped with radar.
Chiếc thuyền được trang bị radar.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English