Translation meaning & definition of the word "racy" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "racy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Racy
[Racy]/resi/
adjective
1. Full of zest or vigor
- "A racy literary style"
- synonym:
- lively ,
- racy
1. Đầy nhiệt huyết hoặc mạnh mẽ
- "Một phong cách văn học không phù hợp"
- từ đồng nghĩa:
- sống động ,
- không phù hợp
2. Marked by richness and fullness of flavor
- "A rich ruby port"
- "Full-bodied wines"
- "A robust claret"
- "The robust flavor of fresh-brewed coffee"
- synonym:
- full-bodied ,
- racy ,
- rich ,
- robust
2. Được đánh dấu bởi sự phong phú và đầy đủ của hương vị
- "Một cảng ruby phong phú"
- "Rượu vang toàn thân"
- "Một claret mạnh mẽ"
- "Hương vị mạnh mẽ của cà phê mới pha"
- từ đồng nghĩa:
- toàn thân ,
- không phù hợp ,
- giàu ,
- mạnh mẽ
3. Suggestive of sexual impropriety
- "A blue movie"
- "Blue jokes"
- "He skips asterisks and gives you the gamy details"
- "A juicy scandal"
- "A naughty wink"
- "Naughty words"
- "Racy anecdotes"
- "A risque story"
- "Spicy gossip"
- synonym:
- blue ,
- gamy ,
- gamey ,
- juicy ,
- naughty ,
- racy ,
- risque ,
- spicy
3. Gợi ý về sự không phù hợp tình dục
- "Một bộ phim màu xanh"
- "Trò đùa màu xanh"
- "Anh ấy bỏ qua các dấu hoa thị và cung cấp cho bạn các chi tiết gamy"
- "Một vụ bê bối ngon ngọt"
- "Một cái nháy mắt nghịch ngợm"
- "Những lời nghịch ngợm"
- "Giai thoại dân chủ"
- "Một câu chuyện mạo hiểm"
- "Tin đồn cay"
- từ đồng nghĩa:
- màu xanh da trời ,
- gamy ,
- trò chơi ,
- ngon ngọt ,
- nghịch ngợm ,
- không phù hợp ,
- risque ,
- cay
4. Designed or suitable for competing in a race
- synonym:
- racy
4. Được thiết kế hoặc phù hợp để cạnh tranh trong một cuộc đua
- từ đồng nghĩa:
- không phù hợp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English