Translation meaning & definition of the word "rack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rack" sang tiếng Việt
Rack
[Giá đỡ]noun
1. Framework for holding objects
- synonym:
- rack
1. Khung để giữ các đối tượng
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
2. Rib section of a forequarter of veal or pork or especially lamb or mutton
- synonym:
- rack
2. Phần sườn của một phần trước của thịt bê hoặc thịt lợn hoặc đặc biệt là thịt cừu hoặc thịt cừu
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
3. The destruction or collapse of something
- "Wrack and ruin"
- synonym:
- wrack ,
- rack
3. Sự phá hủy hoặc sụp đổ của một cái gì đó
- "Phá hoại và hủy hoại"
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
4. An instrument of torture that stretches or disjoints or mutilates victims
- synonym:
- rack ,
- wheel
4. Một công cụ tra tấn kéo dài hoặc xua tan hoặc cắt xén nạn nhân
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ ,
- bánh xe
5. A support for displaying various articles
- "The newspapers were arranged on a rack"
- synonym:
- rack ,
- stand
5. Hỗ trợ hiển thị các bài viết khác nhau
- "Các tờ báo được sắp xếp trên giá"
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ ,
- đứng
6. A form of torture in which pain is inflicted by stretching the body
- synonym:
- rack
6. Một hình thức tra tấn trong đó đau đớn gây ra bằng cách kéo dài cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
7. A rapid gait of a horse in which each foot strikes the ground separately
- synonym:
- rack ,
- single-foot
7. Dáng đi nhanh chóng của một con ngựa trong đó mỗi chân chạm đất riêng biệt
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ ,
- chân đơn
verb
1. Go at a rack
- "The horses single-footed"
- synonym:
- single-foot ,
- rack
1. Đi ở giá đỡ
- "Những con ngựa một chân"
- từ đồng nghĩa:
- chân đơn ,
- giá đỡ
2. Stretch to the limits
- "Rack one's brains"
- synonym:
- rack
2. Kéo dài đến giới hạn
- "Nứt bộ não của một người"
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
3. Put on a rack and pinion
- "Rack a camera"
- synonym:
- rack
3. Đặt trên giá đỡ và bánh răng
- "Vết máy ảnh"
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
4. Obtain by coercion or intimidation
- "They extorted money from the executive by threatening to reveal his past to the company boss"
- "They squeezed money from the owner of the business by threatening him"
- synonym:
- extort ,
- squeeze ,
- rack ,
- gouge ,
- wring
4. Có được bằng cách ép buộc hoặc đe dọa
- "Họ đã tống tiền từ giám đốc điều hành bằng cách đe dọa tiết lộ quá khứ của mình với ông chủ công ty"
- "Họ vắt tiền từ chủ doanh nghiệp bằng cách đe dọa anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- tống tiền ,
- bóp ,
- giá đỡ ,
- gouge ,
- vắt
5. Run before a gale
- synonym:
- scud ,
- rack
5. Chạy trước một cơn gió
- từ đồng nghĩa:
- lừa đảo ,
- giá đỡ
6. Fly in high wind
- synonym:
- rack
6. Bay trong gió lớn
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
7. Draw off from the lees
- "Rack wine"
- synonym:
- rack
7. Rút ra từ lees
- "Rượu vang"
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
8. Torment emotionally or mentally
- synonym:
- torment ,
- torture ,
- excruciate ,
- rack
8. Dằn vặt về mặt cảm xúc hay tinh thần
- từ đồng nghĩa:
- dằn vặt ,
- tra tấn ,
- bài tiết ,
- giá đỡ
9. Work on a rack
- "Rack leather"
- synonym:
- rack
9. Làm việc trên giá đỡ
- "Da thô"
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
10. Seize together, as of parallel ropes of a tackle in order to prevent running through the block
- synonym:
- rack
10. Giữ lại với nhau, như các sợi dây song song của một vật cản để tránh chạy qua khối
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ
11. Torture on the rack
- synonym:
- rack
11. Tra tấn trên giá
- từ đồng nghĩa:
- giá đỡ