Translation meaning & definition of the word "racist" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "phân biệt chủng tộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Racist
[Phân biệt chủng tộc]/resɪst/
noun
1. A person with a prejudiced belief that one race is superior to others
- synonym:
- racist ,
- racialist
1. Một người có niềm tin định kiến rằng một chủng tộc vượt trội so với những người khác
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt chủng tộc
adjective
1. Based on racial intolerance
- "Racist remarks"
- synonym:
- racist
1. Dựa trên sự không khoan dung chủng tộc
- "Nhận xét phân biệt chủng tộc"
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt chủng tộc
2. Discriminatory especially on the basis of race or religion
- synonym:
- racist ,
- antiblack ,
- anti-Semite(a)
2. Phân biệt đối xử đặc biệt trên cơ sở chủng tộc hoặc tôn giáo
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt chủng tộc ,
- kháng sinh ,
- chống Do Thái (a)
Examples of using
I am not racist.
Tôi không phân biệt chủng tộc.
Tom is a racist.
Tom là một kẻ phân biệt chủng tộc.
You're a racist.
Bạn là một kẻ phân biệt chủng tộc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English