Translation meaning & definition of the word "racism" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "phân biệt chủng tộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Racism
[Phân biệt chủng tộc]/resɪzəm/
noun
1. The prejudice that members of one race are intrinsically superior to members of other races
- synonym:
- racism
1. Định kiến rằng các thành viên của một chủng tộc về bản chất là vượt trội so với các thành viên của các chủng tộc khác
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt chủng tộc
2. Discriminatory or abusive behavior towards members of another race
- synonym:
- racism ,
- racialism ,
- racial discrimination
2. Hành vi phân biệt đối xử hoặc lạm dụng đối với các thành viên của chủng tộc khác
- từ đồng nghĩa:
- phân biệt chủng tộc
Examples of using
This is racism.
Đây là phân biệt chủng tộc.
I know that you were a victim of racism when you were a kid.
Tôi biết rằng bạn là nạn nhân của nạn phân biệt chủng tộc khi bạn còn là một đứa trẻ.
He opposes racism.
Ông phản đối phân biệt chủng tộc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English