Translation meaning & definition of the word "race" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chủng tộc" sang tiếng Việt
Race
[Cuộc đua]noun
1. Any competition
- "The race for the presidency"
- synonym:
- race
1. Bất kỳ sự cạnh tranh
- "Cuộc đua cho tổng thống"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua
2. A contest of speed
- "The race is to the swift"
- synonym:
- race
2. Một cuộc thi về tốc độ
- "Cuộc đua là nhanh chóng"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua
3. People who are believed to belong to the same genetic stock
- "Some biologists doubt that there are important genetic differences between races of human beings"
- synonym:
- race
3. Những người được cho là thuộc cùng một nguồn gen
- "Một số nhà sinh vật học nghi ngờ rằng có sự khác biệt di truyền quan trọng giữa các chủng tộc của con người"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua
4. (biology) a taxonomic group that is a division of a species
- Usually arises as a consequence of geographical isolation within a species
- synonym:
- subspecies ,
- race
4. (sinh học) một nhóm phân loại là một bộ phận của một loài
- Thường phát sinh do hậu quả của sự cô lập địa lý trong một loài
- từ đồng nghĩa:
- phân loài ,
- cuộc đua
5. The flow of air that is driven backwards by an aircraft propeller
- synonym:
- slipstream ,
- airstream ,
- race ,
- backwash ,
- wash
5. Luồng không khí được điều khiển ngược bởi một cánh quạt máy bay
- từ đồng nghĩa:
- dòng chảy ,
- không kích ,
- cuộc đua ,
- rửa ngược ,
- rửa
6. A canal for a current of water
- synonym:
- raceway ,
- race
6. Một kênh cho một dòng nước
- từ đồng nghĩa:
- đường đua ,
- cuộc đua
verb
1. Move fast
- "He rushed down the hall to receive his guests"
- "The cars raced down the street"
- synonym:
- rush ,
- hotfoot ,
- hasten ,
- hie ,
- speed ,
- race ,
- pelt along ,
- rush along ,
- cannonball along ,
- bucket along ,
- belt along ,
- step on it
1. Di chuyển nhanh
- "Anh ấy vội vã xuống hội trường để tiếp khách"
- "Những chiếc xe đua xuống đường"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- chân nóng ,
- hie ,
- tốc độ ,
- cuộc đua ,
- đi cùng ,
- vội vã đi cùng ,
- súng thần công dọc theo ,
- xô dọc ,
- vành đai dọc ,
- bước lên nó
2. Compete in a race
- "He is running the marathon this year"
- "Let's race and see who gets there first"
- synonym:
- race ,
- run
2. Cạnh tranh trong một cuộc đua
- "Anh ấy đang chạy marathon năm nay"
- "Hãy đua và xem ai đến đó trước"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua ,
- chạy
3. To work as fast as possible towards a goal, sometimes in competition with others
- "We are racing to find a cure for aids"
- synonym:
- race
3. Để làm việc nhanh nhất có thể hướng tới một mục tiêu, đôi khi cạnh tranh với những người khác
- "Chúng tôi đang chạy đua để tìm cách chữa trị aids"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua
4. Cause to move fast or to rush or race
- "The psychologist raced the rats through a long maze"
- synonym:
- race ,
- rush
4. Gây ra để di chuyển nhanh hoặc vội vàng hoặc đua
- "Nhà tâm lý học đua những con chuột qua một mê cung dài"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua ,
- vội vàng