Translation meaning & definition of the word "raccoon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "raccoon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Raccoon
[Raccoon]/rækun/
noun
1. The fur of the north american racoon
- synonym:
- raccoon
1. Lông của racoon bắc mỹ
- từ đồng nghĩa:
- gấu trúc
2. An omnivorous nocturnal mammal native to north america and central america
- synonym:
- raccoon ,
- racoon
2. Một động vật có vú sống về đêm có nguồn gốc từ bắc mỹ và trung mỹ
- từ đồng nghĩa:
- gấu trúc ,
- racoon
Examples of using
There's a raccoon in my bedroom!
Có một con gấu trúc trong phòng ngủ của tôi!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English