Translation meaning & definition of the word "rabid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dại dột" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rabid
[Bệnh dại]/ræbɪd/
adjective
1. Of or infected by rabies
- synonym:
- rabid
1. Bị nhiễm hoặc bị nhiễm bệnh dại
- từ đồng nghĩa:
- bệnh dại
2. Marked by excessive enthusiasm for and intense devotion to a cause or idea
- "Rabid isolationist"
- synonym:
- fanatic ,
- fanatical ,
- overzealous ,
- rabid
2. Được đánh dấu bởi sự nhiệt tình quá mức và sự tận tâm mãnh liệt cho một nguyên nhân hoặc ý tưởng
- "Cô lập dại"
- từ đồng nghĩa:
- cuồng tín ,
- quá nhiệt tình ,
- bệnh dại
Examples of using
If you get bit by a rabid dog, you'll need a tetanus shot.
Nếu bạn bị một con chó dại cắn, bạn sẽ cần tiêm phòng uốn ván.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English