Translation meaning & definition of the word "rabble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rabble" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rabble
[Rabble]/ræbəl/
noun
1. A disorderly crowd of people
- synonym:
- mob ,
- rabble ,
- rout
1. Một đám đông vô trật tự của mọi người
- từ đồng nghĩa:
- đám đông ,
- rabble ,
- thói quen
2. Disparaging terms for the common people
- synonym:
- rabble ,
- riffraff ,
- ragtag ,
- ragtag and bobtail
2. Điều khoản chê bai cho người dân thường
- từ đồng nghĩa:
- rabble ,
- riffraff ,
- ragtag ,
- ragtag và bobtail
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English