Translation meaning & definition of the word "ra" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ra" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ra
[Ra]/rɑ/
noun
1. An intensely radioactive metallic element that occurs in minute amounts in uranium ores
- synonym:
- radium ,
- Ra ,
- atomic number 88
1. Một nguyên tố kim loại phóng xạ mạnh xảy ra với số lượng nhỏ trong quặng urani
- từ đồng nghĩa:
- radium ,
- Ra ,
- số nguyên tử 88
2. Ancient egyptian sun god with the head of a hawk
- A universal creator
- He merged with the god amen as amen-ra to become the king of the gods
- synonym:
- Ra ,
- Re
2. Thần mặt trời ai cập cổ đại với cái đầu của một con chim ưng
- Một người sáng tạo phổ quát
- Ông hợp nhất với vị thần amen là amen-ra để trở thành vua của các vị thần
- từ đồng nghĩa:
- Ra ,
- Re
3. (astronomy) the equatorial coordinate specifying the angle, measured eastward along the celestial equator, from the vernal equinox to the intersection of the hour circle that passes through an object in the sky
- Usually expressed in hours and minutes and seconds
- Used with declination to specify positions on the celestial sphere
- "One hour of right ascension equals fifteen degrees"
- synonym:
- right ascension ,
- RA ,
- celestial longitude
3. (thiên văn học) tọa độ xích đạo chỉ định góc, được đo về phía đông dọc theo đường xích đạo thiên thể, từ xích đạo vernal đến giao điểm của vòng tròn giờ đi qua một vật thể trên bầu trời
- Thường được biểu thị bằng giờ và phút và giây
- Được sử dụng với sự suy giảm để chỉ định các vị trí trên thiên thể
- "Một giờ thăng thiên phải bằng mười lăm độ"
- từ đồng nghĩa:
- thăng thiên phải ,
- RA ,
- kinh độ thiên thể
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English