Translation meaning & definition of the word "quivering" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "run rẩy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quivering
[run rẩy]/kwɪvərɪŋ/
noun
1. A shaky motion
- "The shaking of his fingers as he lit his pipe"
- synonym:
- shaking ,
- shakiness ,
- trembling ,
- quiver ,
- quivering ,
- vibration ,
- palpitation
1. Một chuyển động run rẩy
- "Sự run rẩy của ngón tay khi anh ấy thắp sáng đường ống của mình"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- rung ,
- đánh trống ngực
2. The act of vibrating
- synonym:
- vibration ,
- quiver ,
- quivering
2. Hành động rung
- từ đồng nghĩa:
- rung ,
- run rẩy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English