Translation meaning & definition of the word "quiver" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quiver
[Quiver]/kwɪvər/
noun
1. An almost pleasurable sensation of fright
- "A frisson of surprise shot through him"
- synonym:
- frisson ,
- shiver ,
- chill ,
- quiver ,
- shudder ,
- thrill ,
- tingle
1. Một cảm giác sợ hãi gần như dễ chịu
- "Một loạt các bất ngờ bắn qua anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- hỗn loạn ,
- rùng mình ,
- lạnh ,
- run rẩy ,
- hồi hộp ,
- râm ran
2. A shaky motion
- "The shaking of his fingers as he lit his pipe"
- synonym:
- shaking ,
- shakiness ,
- trembling ,
- quiver ,
- quivering ,
- vibration ,
- palpitation
2. Một chuyển động run rẩy
- "Sự run rẩy của ngón tay khi anh ấy thắp sáng đường ống của mình"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- rung ,
- đánh trống ngực
3. Case for holding arrows
- synonym:
- quiver
3. Trường hợp giữ mũi tên
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy
4. The act of vibrating
- synonym:
- vibration ,
- quiver ,
- quivering
4. Hành động rung
- từ đồng nghĩa:
- rung ,
- run rẩy
verb
1. Shake with fast, tremulous movements
- "His nostrils palpitated"
- synonym:
- quiver ,
- quake ,
- palpitate
1. Lắc với những động tác nhanh, run
- "Mũi của anh ấy sờ soạng"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- trận động đất ,
- sờ soạng
2. Move back and forth very rapidly
- "The candle flickered"
- synonym:
- flicker ,
- waver ,
- flitter ,
- flutter ,
- quiver
2. Di chuyển qua lại rất nhanh
- "Ngọn nến rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- dao động ,
- xả nước ,
- rung rinh ,
- run rẩy
3. Move with or as if with a regular alternating motion
- "The city pulsated with music and excitement"
- synonym:
- pulsate ,
- beat ,
- quiver
3. Di chuyển với hoặc như thể với một chuyển động xen kẽ thường xuyên
- "Thành phố nhịp nhàng với âm nhạc và sự phấn khích"
- từ đồng nghĩa:
- xung ,
- đánh bại ,
- run rẩy
Examples of using
In mathematics, a quiver is a directed graph.
Trong toán học, một run rẩy là một biểu đồ chỉ đạo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English