Translation meaning & definition of the word "quit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bỏ" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quit
[Thoát]/kwɪt/
verb
1. Put an end to a state or an activity
- "Quit teasing your little brother"
- synonym:
- discontinue ,
- stop ,
- cease ,
- give up ,
- quit ,
- lay off
1. Chấm dứt một nhà nước hoặc một hoạt động
- "Quit trêu chọc em trai của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- ngừng ,
- dừng lại ,
- chấm dứt ,
- từ bỏ ,
- bỏ thuốc lá ,
- nằm xuống
2. Give up or retire from a position
- "The secretary of the navy will leave office next month"
- "The chairman resigned over the financial scandal"
- synonym:
- leave office ,
- quit ,
- step down ,
- resign
2. Từ bỏ hoặc nghỉ hưu từ một vị trí
- "Bộ trưởng hải quân sẽ rời nhiệm sở vào tháng tới"
- "Chủ tịch đã từ chức vì vụ bê bối tài chính"
- từ đồng nghĩa:
- rời văn phòng ,
- bỏ thuốc lá ,
- bước xuống ,
- từ chức
3. Go away or leave
- synonym:
- depart ,
- take leave ,
- quit
3. Đi xa hoặc rời đi
- từ đồng nghĩa:
- khởi hành ,
- nghỉ phép ,
- bỏ thuốc lá
4. Turn away from
- Give up
- "I am foreswearing women forever"
- synonym:
- foreswear ,
- renounce ,
- quit ,
- relinquish
4. Quay lưng lại
- Từ bỏ
- "Tôi mãi mãi là phụ nữ"
- từ đồng nghĩa:
- bao quy đầu ,
- từ bỏ ,
- bỏ thuốc lá
5. Give up in the face of defeat of lacking hope
- Admit defeat
- "In the second round, the challenger gave up"
- synonym:
- drop out ,
- give up ,
- fall by the wayside ,
- drop by the wayside ,
- throw in ,
- throw in the towel ,
- quit ,
- chuck up the sponge
5. Từ bỏ trước thất bại của thiếu hy vọng
- Thừa nhận thất bại
- "Ở vòng thứ hai, kẻ thách thức đã bỏ cuộc"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ học ,
- từ bỏ ,
- ngã bên đường ,
- ghé qua bên đường ,
- ném vào ,
- ném vào khăn ,
- bỏ thuốc lá ,
- tặc lưỡi
Examples of using
Tom quit his job yesterday.
Tom đã nghỉ việc ngày hôm qua.
Why don't you quit what you're doing and come out for a walk?
Tại sao bạn không bỏ những gì bạn đang làm và đi dạo?
Tom has decided to quit smoking.
Tom đã quyết định bỏ hút thuốc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English