Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "quintet" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quintet" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Quintet

[Bộ tứ]
/kwɪntɛt/

noun

1. A musical composition for five performers

    synonym:
  • quintet
  • ,
  • quintette

1. Một tác phẩm âm nhạc cho năm người biểu diễn

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ngũ
  • ,
  • tinh túy

2. The cardinal number that is the sum of four and one

    synonym:
  • five
  • ,
  • 5
  • ,
  • V
  • ,
  • cinque
  • ,
  • quint
  • ,
  • quintet
  • ,
  • fivesome
  • ,
  • quintuplet
  • ,
  • pentad
  • ,
  • fin
  • ,
  • Phoebe
  • ,
  • Little Phoebe

2. Số chính là tổng của bốn và một

    từ đồng nghĩa:
  • năm
  • ,
  • 5
  • ,
  • V
  • ,
  • rạp chiếu phim
  • ,
  • tinh túy
  • ,
  • bộ ngũ
  • ,
  • vợ chồng
  • ,
  • ngũ giác
  • ,
  • vây
  • ,
  • Phoebe
  • ,
  • Phoebe bé nhỏ

3. Five performers or singers who perform together

    synonym:
  • quintet
  • ,
  • quintette

3. Năm nghệ sĩ hoặc ca sĩ biểu diễn cùng nhau

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ngũ
  • ,
  • tinh túy

4. A set of five similar things considered as a unit

    synonym:
  • quintet
  • ,
  • quintette
  • ,
  • quintuplet
  • ,
  • quintuple

4. Một bộ năm thứ tương tự được coi là một đơn vị

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ngũ
  • ,
  • tinh túy

5. Five people considered as a unit

    synonym:
  • quintet
  • ,
  • quintette
  • ,
  • fivesome

5. Năm người được coi là một đơn vị

    từ đồng nghĩa:
  • bộ ngũ
  • ,
  • tinh túy
  • ,
  • vợ chồng