Translation meaning & definition of the word "quintal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tạ tinh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quintal
[Quintal]/kwɪntəl/
noun
1. A unit of weight equal to 100 kilograms
- synonym:
- quintal
1. Một đơn vị trọng lượng bằng 100 kg
- từ đồng nghĩa:
- tinh túy
2. A united states unit of weight equivalent to 100 pounds
- synonym:
- hundredweight ,
- cwt ,
- short hundredweight ,
- centner ,
- cental ,
- quintal
2. Một đơn vị trọng lượng của hoa kỳ tương đương 100 pounds
- từ đồng nghĩa:
- trăm cân ,
- cwt ,
- ngắn trăm cân ,
- trung tâm ,
- tinh túy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English