Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "quilt" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quilt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Quilt

[Lền]
/kwɪlt/

noun

1. Bedding made of two layers of cloth filled with stuffing and stitched together

    synonym:
  • quilt
  • ,
  • comforter
  • ,
  • comfort
  • ,
  • puff

1. Giường làm bằng hai lớp vải chứa đầy nhồi và khâu lại với nhau

    từ đồng nghĩa:
  • chăn bông
  • ,
  • an ủi
  • ,
  • thoải mái
  • ,
  • phồng

verb

1. Stitch or sew together

  • "Quilt the skirt"
    synonym:
  • quilt

1. Khâu hoặc khâu lại với nhau

  • "Quilt váy"
    từ đồng nghĩa:
  • chăn bông

2. Create by stitching together

    synonym:
  • quilt

2. Tạo bằng cách khâu lại với nhau

    từ đồng nghĩa:
  • chăn bông