Translation meaning & definition of the word "quietness" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "yên tĩnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quietness
[Sự yên tĩnh]/kwaɪətnəs/
noun
1. The property of making no sound
- synonym:
- quietness ,
- soundlessness
1. Tài sản của không làm cho âm thanh
- từ đồng nghĩa:
- sự yên tĩnh ,
- không âm
2. A state of peace and quiet
- synonym:
- tranquillity ,
- tranquility ,
- quietness ,
- quietude
2. Một trạng thái hòa bình và yên tĩnh
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh ,
- sự yên tĩnh ,
- im lặng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English