Translation meaning & definition of the word "quiet" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "yên tĩnh" sang tiếng Việt
Quiet
[Yên tĩnh]noun
1. A period of calm weather
- "There was a lull in the storm"
- synonym:
- lull ,
- quiet
1. Một thời kỳ thời tiết yên tĩnh
- "Có một khoảng thời gian tạm lắng trong cơn bão"
- từ đồng nghĩa:
- ru ,
- yên tĩnh
2. An untroubled state
- Free from disturbances
- synonym:
- tranquillity ,
- tranquility ,
- quiet
2. Một trạng thái không gặp rắc rối
- Miễn phí từ những xáo trộn
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh
3. The absence of sound
- "He needed silence in order to sleep"
- "The street was quiet"
- synonym:
- silence ,
- quiet
3. Sự vắng mặt của âm thanh
- "Anh ấy cần sự im lặng để ngủ"
- "Đường phố yên tĩnh"
- từ đồng nghĩa:
- im lặng ,
- yên tĩnh
4. A disposition free from stress or emotion
- synonym:
- repose ,
- quiet ,
- placidity ,
- serenity ,
- tranquillity ,
- tranquility
4. Một khuynh hướng không bị căng thẳng hoặc cảm xúc
- từ đồng nghĩa:
- nghỉ ngơi ,
- yên tĩnh ,
- êm dịu ,
- thanh thản
verb
1. Become quiet or quieter
- "The audience fell silent when the speaker entered"
- synonym:
- quieten ,
- hush ,
- quiet ,
- quiesce ,
- quiet down ,
- pipe down
1. Trở nên yên tĩnh hoặc yên tĩnh hơn
- "Khán giả im lặng khi diễn giả bước vào"
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh ,
- im lặng ,
- ống xuống
2. Make calm or still
- "Quiet the dragons of worry and fear"
- synonym:
- calm ,
- calm down ,
- quiet ,
- tranquilize ,
- tranquillize ,
- tranquillise ,
- quieten ,
- lull ,
- still
2. Làm cho bình tĩnh hoặc tĩnh lặng
- "Làm yên tĩnh những con rồng lo lắng và sợ hãi"
- từ đồng nghĩa:
- bình tĩnh ,
- bình tĩnh nào ,
- yên tĩnh ,
- an thần ,
- ru ,
- vẫn còn
adjective
1. Characterized by an absence or near absence of agitation or activity
- "A quiet life"
- "A quiet throng of onlookers"
- "Quiet peace-loving people"
- "The factions remained quiet for almost 10 years"
- synonym:
- quiet
1. Đặc trưng bởi sự vắng mặt hoặc gần như không có sự kích động hoặc hoạt động
- "Một cuộc sống yên tĩnh"
- "Một đám đông yên tĩnh của người xem"
- "Những người yêu chuộng hòa bình yên tĩnh"
- "Các phe phái vẫn im lặng trong gần 10 năm"
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh
2. Free of noise or uproar
- Or making little if any sound
- "A quiet audience at the concert"
- "The room was dark and quiet"
- synonym:
- quiet
2. Không có tiếng ồn hoặc tiếng ồn ào
- Hoặc tạo ra ít âm thanh nếu có
- "Một khán giả yên tĩnh tại buổi hòa nhạc"
- "Căn phòng tối tăm và yên tĩnh"
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh
3. Not showy or obtrusive
- "Clothes in quiet good taste"
- synonym:
- quiet ,
- restrained
3. Không phô trương hay gây khó chịu
- "Quần áo có hương vị thơm ngon yên tĩnh"
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh ,
- kiềm ch
4. In a softened tone
- "Hushed voices"
- "Muted trumpets"
- "A subdued whisper"
- "A quiet reprimand"
- synonym:
- hushed ,
- muted ,
- subdued ,
- quiet
4. Trong một giai điệu nhẹ nhàng
- "Giọng nói im lặng"
- "Kèn tắt tiếng"
- "Một lời thì thầm nhẹ nhàng"
- "Một lời khiển trách thầm lặng"
- từ đồng nghĩa:
- im lặng ,
- tắt tiếng ,
- khuất phục ,
- yên tĩnh
5. (of a body of water) free from disturbance by heavy waves
- "A ribbon of sand between the angry sea and the placid bay"
- "The quiet waters of a lagoon"
- "A lake of tranquil blue water reflecting a tranquil blue sky"
- "A smooth channel crossing"
- "Scarcely a ripple on the still water"
- "Unruffled water"
- synonym:
- placid ,
- quiet ,
- still ,
- tranquil ,
- smooth ,
- unruffled
5. (của một vùng nước) không bị xáo trộn bởi sóng lớn
- "Một dải cát giữa biển giận dữ và vịnh êm đềm"
- "Vùng nước yên tĩnh của đầm phá"
- "Một hồ nước trong xanh yên tĩnh phản chiếu bầu trời xanh yên tĩnh"
- "Một kênh qua trơn tru"
- "Hiếm khi có gợn sóng trên mặt nước tĩnh lặng"
- "Nước không bị xáo trộn"
- từ đồng nghĩa:
- êm đềm ,
- yên tĩnh ,
- vẫn còn ,
- mịn màng ,
- không bị xáo trộn
6. Of the sun characterized by a low level of surface phenomena like sunspots e.g.
- synonym:
- quiet
6. Của mặt trời đặc trưng bởi một mức độ thấp của hiện tượng bề mặt như vết đen mặt trời ví d.
- từ đồng nghĩa:
- yên tĩnh
adverb
1. With little or no activity or no agitation (`quiet' is a nonstandard variant for `quietly')
- "Her hands rested quietly in her lap"
- "The rock star was quietly led out the back door"
- "Sit here as quiet as you can"
- synonym:
- quietly ,
- quiet
1. Với ít hoặc không có hoạt động hoặc không kích động (`quiet' là một biến thể không chuẩn cho `quietly')
- "Tay cô ấy lặng lẽ đặt trong lòng"
- "Ngôi sao nhạc rock lặng lẽ được dẫn ra cửa sau"
- "Ngồi đây yên tĩnh nhất có thể"
- từ đồng nghĩa:
- lặng l ,
- yên tĩnh