Translation meaning & definition of the word "quid" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhanh chóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quid
[Quid]/kwɪd/
noun
1. The basic unit of money in great britain and northern ireland
- Equal to 100 pence
- synonym:
- British pound ,
- pound ,
- British pound sterling ,
- pound sterling ,
- quid
1. Đơn vị tiền cơ bản ở anh và bắc ireland
- Bằng 100 pence
- từ đồng nghĩa:
- Anh bảng Anh ,
- bảng Anh ,
- quid
2. Something for something
- That which a party receives (or is promised) in return for something he does or gives or promises
- synonym:
- quid pro quo ,
- quid
2. Một cái gì đó cho một cái gì đó
- Mà một bên nhận được (hoặc được hứa) để đổi lấy những gì anh ta làm hoặc đưa ra hoặc hứa hẹn
- từ đồng nghĩa:
- quo pro quo ,
- quid
3. A wad of something chewable as tobacco
- synonym:
- chew ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- plug ,
- wad
3. Một thứ gì đó nhai như thuốc lá
- từ đồng nghĩa:
- nhai ,
- chaw ,
- cud ,
- quid ,
- cắm ,
- mốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English