Translation meaning & definition of the word "quick" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhanh chóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quick
[Nhanh chóng]/kwɪk/
noun
1. Any area of the body that is highly sensitive to pain (as the flesh underneath the skin or a fingernail or toenail)
- synonym:
- quick
1. Bất kỳ khu vực nào của cơ thể rất nhạy cảm với đau (như thịt bên dưới da hoặc móng tay hoặc móng chân)
- từ đồng nghĩa:
- nhanh chóng
adjective
1. Accomplished rapidly and without delay
- "Was quick to make friends"
- "His quick reaction prevented an accident"
- "Hoped for a speedy resolution of the problem"
- "A speedy recovery"
- "He has a right to a speedy trial"
- synonym:
- quick ,
- speedy
1. Hoàn thành nhanh chóng và không chậm trễ
- "Đã nhanh chóng kết bạn"
- "Phản ứng nhanh của anh ấy đã ngăn ngừa một tai nạn"
- "Hy vọng giải quyết nhanh chóng vấn đề"
- "Phục hồi nhanh chóng"
- "Anh ta có quyền được xét xử nhanh chóng"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh chóng ,
- nhanh
2. Hurried and brief
- "Paid a flying visit"
- "Took a flying glance at the book"
- "A quick inspection"
- "A fast visit"
- synonym:
- flying ,
- quick ,
- fast
2. Vội vàng và ngắn gọn
- "Trả một chuyến bay"
- "Nhìn lướt qua cuốn sách"
- "Kiểm tra nhanh"
- "Một chuyến thăm nhanh"
- từ đồng nghĩa:
- bay ,
- nhanh chóng ,
- nhanh
3. Moving quickly and lightly
- "Sleek and agile as a gymnast"
- "As nimble as a deer"
- "Nimble fingers"
- "Quick of foot"
- "The old dog was so spry it was halfway up the stairs before we could stop it"
- synonym:
- agile ,
- nimble ,
- quick ,
- spry
3. Di chuyển nhanh và nhẹ
- "Mắt léo và nhanh nhẹn như một vận động viên thể dục"
- "Nhanh nhẹn như một con nai"
- "Ngón tay nhanh nhẹn"
- "Nhanh chân"
- "Con chó già đã rất vui vẻ, nó đã đi được nửa cầu thang trước khi chúng tôi có thể ngăn chặn nó"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh nhẹn ,
- nhanh chóng ,
- cựa
4. Apprehending and responding with speed and sensitivity
- "A quick mind"
- "A ready wit"
- synonym:
- quick ,
- ready
4. Bắt giữ và đáp ứng với tốc độ và độ nhạy
- "Một tâm trí nhanh chóng"
- "Một trí thông minh sẵn sàng"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh chóng ,
- sẵn sàng
5. Performed with little or no delay
- "An immediate reply to my letter"
- "A prompt reply"
- "Was quick to respond"
- "A straightaway denial"
- synonym:
- immediate ,
- prompt ,
- quick ,
- straightaway
5. Thực hiện với ít hoặc không chậm trễ
- "Một câu trả lời ngay lập tức cho thư của tôi"
- "Một câu trả lời nhanh chóng"
- "Đã nhanh chóng trả lời"
- "Một sự từ chối ngay lập tức"
- từ đồng nghĩa:
- ngay lập tức ,
- nhắc nhở ,
- nhanh chóng
6. Easily aroused or excited
- "A quick temper"
- "A warm temper"
- synonym:
- quick ,
- warm
6. Dễ dàng khơi dậy hoặc phấn khích
- "Một tính khí nhanh chóng"
- "Một tính khí ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh chóng ,
- ấm áp
adverb
1. With little or no delay
- "The rescue squad arrived promptly"
- "Come here, quick!"
- synonym:
- promptly ,
- quickly ,
- quick
1. Với ít hoặc không chậm trễ
- "Đội cứu hộ đã đến kịp thời"
- "Đến đây, nhanh lên!"
- từ đồng nghĩa:
- kịp thời ,
- nhanh chóng
Examples of using
I'll be there as quick as I can.
Tôi sẽ đến đó nhanh nhất có thể.
Shut that door and be quick about it.
Đóng cánh cửa đó lại và nhanh chóng về nó.
Tom has a very quick temper.
Tom có tính khí rất nhanh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English