Translation meaning & definition of the word "quibble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sợi ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quibble
[Quibble]/kwɪbəl/
noun
1. An evasion of the point of an argument by raising irrelevant distinctions or objections
- synonym:
- quibble ,
- quiddity ,
- cavil
1. Trốn tránh quan điểm của một cuộc tranh luận bằng cách đưa ra những phân biệt hoặc phản đối không liên quan
- từ đồng nghĩa:
- ngụy biện ,
- câu đố ,
- cavil
verb
1. Evade the truth of a point or question by raising irrelevant objections
- synonym:
- quibble
1. Trốn tránh sự thật của một điểm hoặc câu hỏi bằng cách đưa ra những phản đối không liên quan
- từ đồng nghĩa:
- ngụy biện
2. Argue over petty things
- "Let's not quibble over pennies"
- synonym:
- quibble ,
- niggle ,
- pettifog ,
- bicker ,
- squabble ,
- brabble
2. Tranh luận về những điều nhỏ nhặt
- "Chúng ta đừng ngụy biện cho đồng xu"
- từ đồng nghĩa:
- ngụy biện ,
- niggle ,
- pettifog ,
- cãi nhau ,
- có thể
Examples of using
I just have one quibble with this product.
Tôi chỉ có một ngụy biện với sản phẩm này.
Let's not quibble over trivial matters.
Chúng ta đừng ngụy biện cho những vấn đề tầm thường.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English