Translation meaning & definition of the word "quell" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quell" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quell
[Quell]/kwɛl/
verb
1. Suppress or crush completely
- "Squelch any sign of dissent"
- "Quench a rebellion"
- synonym:
- squelch ,
- quell ,
- quench
1. Triệt tiêu hoặc nghiền nát hoàn toàn
- "Squelch bất kỳ dấu hiệu bất đồng chính kiến"
- "Làm dịu một cuộc nổi loạn"
- từ đồng nghĩa:
- squelch ,
- dập tắt ,
- làm dịu
2. Overcome or allay
- "Quell my hunger"
- synonym:
- quell ,
- stay ,
- appease
2. Vượt qua hoặc allay
- "Quell cơn đói của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- dập tắt ,
- ở lại ,
- xoa dịu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English