Translation meaning & definition of the word "queasy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trà" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Queasy
[Queasy]/kwizi/
adjective
1. Causing or able to cause nausea
- "A nauseating smell"
- "Nauseous offal"
- "A sickening stench"
- synonym:
- nauseating ,
- nauseous ,
- noisome ,
- queasy ,
- loathsome ,
- offensive ,
- sickening ,
- vile
1. Gây ra hoặc có thể gây buồn nôn
- "Một mùi buồn nôn"
- "Bộ phận nội tạng"
- "Một mùi hôi thối"
- từ đồng nghĩa:
- buồn nôn ,
- ồn ào ,
- lo lắng ,
- ghê tởm ,
- tấn công ,
- ốm ,
- hèn hạ
2. Feeling nausea
- Feeling about to vomit
- synonym:
- nauseated ,
- nauseous ,
- queasy ,
- sick ,
- sickish
2. Cảm thấy buồn nôn
- Cảm thấy nôn mửa
- từ đồng nghĩa:
- buồn nôn ,
- lo lắng ,
- ốm ,
- ốm yếu
3. Causing or fraught with or showing anxiety
- "Spent an anxious night waiting for the test results"
- "Cast anxious glances behind her"
- "Those nervous moments before takeoff"
- "An unquiet mind"
- synonym:
- anxious ,
- nervous ,
- queasy ,
- uneasy ,
- unquiet
3. Gây ra hoặc đầy ắp hoặc thể hiện sự lo lắng
- "Đã trải qua một đêm lo lắng chờ kết quả kiểm tra"
- "Phát ra những cái nhìn lo lắng đằng sau cô ấy"
- "Những khoảnh khắc lo lắng trước khi cất cánh"
- "Một tâm trí không yên tĩnh"
- từ đồng nghĩa:
- lo lắng ,
- khó chịu ,
- không yên tĩnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English