Translation meaning & definition of the word "quasi" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quasi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quasi
[Quasi]/kwɑsi/
adjective
1. Having some resemblance
- "A quasi success"
- "A quasi contract"
- synonym:
- quasi(a)
1. Có một số điểm tương đồng
- "Một thành công gần như"
- "Một hợp đồng gần như"
- từ đồng nghĩa:
- gần như (a)
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English