Translation meaning & definition of the word "quarto" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quarto" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quarto
[Quarto]/kwɔrtoʊ/
noun
1. The size of a book whose pages are made by folding a sheet of paper twice to form four leaves
- synonym:
- quarto ,
- 4to
1. Kích thước của một cuốn sách có các trang được tạo ra bằng cách gấp một tờ giấy hai lần để tạo thành bốn lá
- từ đồng nghĩa:
- bộ tứ ,
- 4to
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English