Translation meaning & definition of the word "quarter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quý" sang tiếng Việt
Quarter
[Quý]noun
1. One of four equal parts
- "A quarter of a pound"
- synonym:
- one-fourth ,
- fourth ,
- one-quarter ,
- quarter ,
- fourth part ,
- twenty-five percent ,
- quartern
1. Một trong bốn phần bằng nhau
- "Một phần tư bảng anh"
- từ đồng nghĩa:
- một phần tư ,
- thứ tư ,
- quý ,
- phần thứ tư ,
- hai mươi lăm phần trăm ,
- chim sẻ
2. A district of a city having some distinguishing character
- "The latin quarter"
- synonym:
- quarter
2. Một quận của một thành phố có một số đặc điểm khác biệt
- "Khu phố latinh"
- từ đồng nghĩa:
- quý
3. (football, professional basketball) one of four divisions into which some games are divided
- "Both teams scored in the first quarter"
- synonym:
- quarter
3. (bóng đá, bóng rổ chuyên nghiệp) một trong bốn bộ phận trong đó một số trò chơi được chia
- "Cả hai đội ghi bàn trong quý đầu tiên"
- từ đồng nghĩa:
- quý
4. A unit of time equal to 15 minutes or a quarter of an hour
- "It's a quarter til 4"
- "A quarter after 4 o'clock"
- synonym:
- quarter
4. Một đơn vị thời gian bằng 15 phút hoặc một phần tư giờ
- "Đó là một phần tư cho đến 4"
- "Một phần tư sau 4 giờ"
- từ đồng nghĩa:
- quý
5. One of four periods into which the school year is divided
- "The fall quarter ends at christmas"
- synonym:
- quarter
5. Một trong bốn giai đoạn mà năm học được chia
- "Quý mùa thu kết thúc vào giáng sinh"
- từ đồng nghĩa:
- quý
6. A fourth part of a year
- Three months
- "Unemployment fell during the last quarter"
- synonym:
- quarter
6. Phần thứ tư của một năm
- Ba tháng
- "Thất nghiệp giảm trong quý vừa qua"
- từ đồng nghĩa:
- quý
7. One of the four major division of the compass
- "The wind is coming from that quarter"
- synonym:
- quarter
7. Một trong bốn bộ phận chính của la bàn
- "Gió đến từ quý đó"
- từ đồng nghĩa:
- quý
8. A quarter of a hundredweight (25 pounds)
- synonym:
- quarter
8. Một phần tư của một trăm cân (25 pounds)
- từ đồng nghĩa:
- quý
9. A quarter of a hundredweight (28 pounds)
- synonym:
- quarter
9. Một phần tư của một trăm cân (28 pounds)
- từ đồng nghĩa:
- quý
10. A united states or canadian coin worth one fourth of a dollar
- "He fed four quarters into the slot machine"
- synonym:
- quarter
10. Một đồng tiền của hoa kỳ hoặc canada trị giá một phần tư đô la
- "Anh ấy đã cho bốn phần tư vào máy đánh bạc"
- từ đồng nghĩa:
- quý
11. An unspecified person
- "He dropped a word in the right quarter"
- synonym:
- quarter
11. Một người không xác định
- "Anh ấy đã bỏ một từ trong quý phải"
- từ đồng nghĩa:
- quý
12. The rear part of a ship
- synonym:
- stern ,
- after part ,
- quarter ,
- poop ,
- tail
12. Phần phía sau của một con tàu
- từ đồng nghĩa:
- nghiêm khắc ,
- sau một phần ,
- quý ,
- phân ,
- đuôi
13. Piece of leather that comprises the part of a shoe or boot covering the heel and joining the vamp
- synonym:
- quarter
13. Mảnh da bao gồm một phần của giày hoặc giày cao gót và tham gia vamp
- từ đồng nghĩa:
- quý
14. Clemency or mercy shown to a defeated opponent
- "He surrendered but asked for quarter"
- synonym:
- quarter
14. Khoan hồng hoặc thương xót cho một đối thủ bị đánh bại
- "Anh đầu hàng nhưng yêu cầu quý"
- từ đồng nghĩa:
- quý
verb
1. Provide housing for (military personnel)
- synonym:
- quarter ,
- billet ,
- canton
1. Cung cấp nhà ở cho (nhân viên quân sự)
- từ đồng nghĩa:
- quý ,
- phôi ,
- bang
2. Pull (a person) apart with four horses tied to his extremities, so as to execute him
- "In the old days, people were drawn and quartered for certain crimes"
- synonym:
- draw ,
- quarter ,
- draw and quarter
2. Kéo (một người) ra ngoài với bốn con ngựa bị trói vào tứ chi của anh ta, để xử tử anh ta
- "Ngày xưa, mọi người đã bị lôi kéo và quý cho một số tội ác"
- từ đồng nghĩa:
- vẽ ,
- quý ,
- vẽ và quý
3. Divide into quarters
- "Quarter an apple"
- synonym:
- quarter
3. Chia thành các khu
- "Quý một quả táo"
- từ đồng nghĩa:
- quý
4. Divide by four
- Divide into quarters
- synonym:
- quarter
4. Chia cho bốn
- Chia thành các khu
- từ đồng nghĩa:
- quý