Translation meaning & definition of the word "quart" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quart" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quart
[Bộ tứ]/kwɔrt/
noun
1. A united states liquid unit equal to 32 fluid ounces
- Four quarts equal one gallon
- synonym:
- quart
1. Một đơn vị chất lỏng của hoa kỳ bằng 32 ounce chất lỏng
- Bốn quarts bằng một gallon
- từ đồng nghĩa:
- quart
2. A british imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 2 pints or 1.136 liters
- synonym:
- quart
2. Một thước đo công suất của đế quốc anh (lỏng hoặc khô) bằng 2 pint hoặc 1.136 lít
- từ đồng nghĩa:
- quart
3. A united states dry unit equal to 2 pints or 67.2 cubic inches
- synonym:
- quart ,
- dry quart
3. Một đơn vị khô của hoa kỳ bằng 2 pint hoặc 67,2 inch khối
- từ đồng nghĩa:
- quart ,
- quart khô
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English