Translation meaning & definition of the word "qualifier" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vòng loại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Qualifier
[Vòng loại]/kwɑləfaɪər/
noun
1. A contestant who meets certain requirements and so qualifies to take part in the next stage of competition
- "The tournament was won by a late qualifier"
- synonym:
- qualifier
1. Một thí sinh đáp ứng một số yêu cầu nhất định và do đó đủ điều kiện tham gia vào giai đoạn cạnh tranh tiếp theo
- "Giải đấu đã giành chiến thắng bởi một vòng loại muộn"
- từ đồng nghĩa:
- vòng loại
2. A content word that qualifies the meaning of a noun or verb
- synonym:
- modifier ,
- qualifier
2. Một từ nội dung đủ điều kiện nghĩa của một danh từ hoặc động từ
- từ đồng nghĩa:
- sửa đổi ,
- vòng loại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English