Translation meaning & definition of the word "quake" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quake" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Quake
[Trận động đất]/kwek/
noun
1. Shaking and vibration at the surface of the earth resulting from underground movement along a fault plane of from volcanic activity
- synonym:
- earthquake ,
- quake ,
- temblor ,
- seism
1. Rung và rung động ở bề mặt trái đất do chuyển động ngầm dọc theo mặt phẳng đứt gãy do hoạt động của núi lửa
- từ đồng nghĩa:
- động đất ,
- trận động đất ,
- temblor ,
- địa chấn
verb
1. Shake with fast, tremulous movements
- "His nostrils palpitated"
- synonym:
- quiver ,
- quake ,
- palpitate
1. Lắc với những động tác nhanh, run
- "Mũi của anh ấy sờ soạng"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- trận động đất ,
- sờ soạng
2. Shake with seismic vibrations
- "The earth was quaking"
- synonym:
- tremor ,
- quake
2. Rung với rung động địa chấn
- "Trái đất đang rung chuyển"
- từ đồng nghĩa:
- run rẩy ,
- trận động đất
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English