Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "quaint" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quaint" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Quaint

[Quiff]
/kwent/

adjective

1. Strange in an interesting or pleasing way

  • "Quaint dialect words"
  • "Quaint streets of new orleans, that most foreign of american cities"
    synonym:
  • quaint

1. Lạ theo cách thú vị hoặc dễ chịu

  • "Từ phương ngữ kỳ lạ"
  • "Những con đường kỳ lạ của new orleans, nơi xa lạ nhất của các thành phố mỹ"
    từ đồng nghĩa:
  • kỳ lạ

2. Very strange or unusual

  • Odd or even incongruous in character or appearance
  • "The head terminating in the quaint duck bill which gives the animal its vernacular name"- bill beatty
  • "Came forth a quaint and fearful sight"- sir walter scott
  • "A quaint sense of humor"
    synonym:
  • quaint

2. Rất lạ hoặc bất thường

  • Kỳ quặc hoặc thậm chí không phù hợp trong tính cách hoặc ngoại hình
  • "Cái đầu chấm dứt trong hóa đơn vịt kỳ lạ mang lại cho con vật cái tên địa phương của nó" - bill beatty
  • "Đến một cảnh tượng kỳ lạ và đáng sợ" - ngài walter scott
  • "Một khiếu hài hước kỳ lạ"
    từ đồng nghĩa:
  • kỳ lạ

3. Attractively old-fashioned (but not necessarily authentic)

  • "Houses with quaint thatched roofs"
  • "A vaulted roof supporting old-time chimney pots"
    synonym:
  • old-time
  • ,
  • quaint
  • ,
  • olde worlde

3. Hấp dẫn kiểu cũ (nhưng không nhất thiết phải xác thực)

  • "Những ngôi nhà có mái tranh kỳ lạ"
  • "Một mái nhà hình vòm hỗ trợ chậu ống khói thời xưa"
    từ đồng nghĩa:
  • thời xưa
  • ,
  • kỳ lạ
  • ,
  • thế giới cũ

Examples of using

His accent sounds a little quaint.
Giọng anh nghe có vẻ hơi kỳ quặc.
His accent sounds a little quaint.
Giọng anh nghe có vẻ hơi kỳ quặc.