Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "quack" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quack" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Quack

[Quạc]
/kwæk/

noun

1. An untrained person who pretends to be a physician and who dispenses medical advice

    synonym:
  • quack

1. Một người không được đào tạo, giả vờ là một bác sĩ và người phân phối tư vấn y tế

    từ đồng nghĩa:
  • lang băm

2. The harsh sound of a duck

    synonym:
  • quack

2. Âm thanh khắc nghiệt của một con vịt

    từ đồng nghĩa:
  • lang băm

verb

1. Utter quacking noises

  • "The ducks quacked"
    synonym:
  • quack

1. Tiếng ồn ào

  • "Những con vịt bị quấy rối"
    từ đồng nghĩa:
  • lang băm

2. Act as a medical quack or a charlatan

    synonym:
  • quack

2. Hoạt động như một lang băm y tế hoặc charlatan

    từ đồng nghĩa:
  • lang băm

adjective

1. Medically unqualified

  • "A quack doctor"
    synonym:
  • quack(a)

1. Không đủ tiêu chuẩn về mặt y tế

  • "Một bác sĩ lang băm"
    từ đồng nghĩa:
  • lang băm (a)

Examples of using

He must be a quack doctor.
Anh ta phải là một bác sĩ lang băm.
"Quack, quack," said the duck.
"Quack, quạc," con vịt nói.
The cow goes "moo," the rooster goes "cock-a-doodle-doo," the pig goes "oink, oink," the duck goes "quack, quack" and the cat goes "meow."
Con bò đi "moo", con gà trống đi "cock-a-doodle-doo", con lợn đi "oink, oink", con vịt đi "quack, quack" và con mèo đi "meo."