Translation meaning & definition of the word "pygmy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pygmy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pygmy
[Bình thường]/pɪgmi/
noun
1. An unusually small individual
- synonym:
- pygmy ,
- pigmy
1. Một cá nhân nhỏ bất thường
- từ đồng nghĩa:
- pygmy ,
- heo con
2. Any member of various peoples having an average height of less than five feet
- synonym:
- Pygmy ,
- Pigmy
2. Bất kỳ thành viên nào của các dân tộc khác nhau có chiều cao trung bình dưới năm feet
- từ đồng nghĩa:
- Bình thường ,
- Heo con
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English