Translation meaning & definition of the word "putter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "putter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Putter
[Putter]/pətər/
noun
1. A golfer who is putting
- synonym:
- putter
1. Một tay golf đang đặt
- từ đồng nghĩa:
- putter
2. The iron normally used on the putting green
- synonym:
- putter ,
- putting iron
2. Sắt thường được sử dụng trên màu xanh lá cây
- từ đồng nghĩa:
- putter ,
- đặt sắt
verb
1. Work lightly
- "The old lady is pottering around in the garden"
- synonym:
- potter ,
- putter
1. Làm việc nhẹ nhàng
- "Bà già đang đi dạo trong vườn"
- từ đồng nghĩa:
- thợ gốm ,
- putter
2. Do random, unplanned work or activities or spend time idly
- "The old lady is usually mucking about in her little house"
- synonym:
- putter ,
- mess around ,
- potter ,
- tinker ,
- monkey ,
- monkey around ,
- muck about ,
- muck around
2. Làm công việc hoặc hoạt động ngẫu nhiên, không có kế hoạch hoặc dành thời gian nhàn rỗi
- "Bà già thường đang ở trong ngôi nhà nhỏ của mình"
- từ đồng nghĩa:
- putter ,
- lộn xộn ,
- thợ gốm ,
- tinker ,
- khỉ ,
- khỉ xung quanh ,
- muck về ,
- muck xung quanh
3. Move around aimlessly
- synonym:
- putter ,
- potter ,
- potter around ,
- putter around
3. Di chuyển xung quanh một cách vô mục đích
- từ đồng nghĩa:
- putter ,
- thợ gốm ,
- thợ gốm xung quanh ,
- putter xung quanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English