Translation meaning & definition of the word "putt" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "putt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Putt
[Putt]/pət/
noun
1. Hitting a golf ball that is on the green using a putter
- "His putting let him down today
- He didn't sink a single putt over three feet"
- synonym:
- putt ,
- putting
1. Đánh một quả bóng golf trên green bằng putter
- "Anh ấy đã làm anh ấy thất vọng ngày hôm nay
- Anh ấy đã không chìm một cú putt trên ba feet"
- từ đồng nghĩa:
- putt ,
- đặt
verb
1. Strike (a golf ball) lightly, with a putter
- "He putted the ball several feet past the hole"
- synonym:
- putt
1. Tấn công (một quả bóng golf) nhẹ nhàng, với một putter
- "Anh ấy đưa bóng vài bước qua lỗ"
- từ đồng nghĩa:
- putt
2. Hit a putt
- "He lost because he putted so poorly"
- synonym:
- putt
2. Đánh một cú putt
- "Anh ấy thua vì anh ấy quá kém"
- từ đồng nghĩa:
- putt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English