Translation meaning & definition of the word "put" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đưa" vào tiếng Việt
Put
[Đặt]noun
1. The option to sell a given stock (or stock index or commodity future) at a given price before a given date
- synonym:
- put option ,
- put
1. Tùy chọn bán một cổ phiếu nhất định (hoặc chỉ số chứng khoán hoặc tương lai hàng hóa) ở một mức giá nhất định trước một ngày nhất định
- từ đồng nghĩa:
- đặt tùy chọn ,
- đặt
verb
1. Put into a certain place or abstract location
- "Put your things here"
- "Set the tray down"
- "Set the dogs on the scent of the missing children"
- "Place emphasis on a certain point"
- synonym:
- put ,
- set ,
- place ,
- pose ,
- position ,
- lay
1. Đặt vào một nơi nhất định hoặc vị trí trừu tượng
- "Đặt đồ của bạn ở đây"
- "Đặt khay xuống"
- "Đặt những con chó trên mùi hương của những đứa trẻ mất tích"
- "Đặt trọng tâm vào một điểm nhất định"
- từ đồng nghĩa:
- đặt ,
- thiết lập ,
- nơi ,
- tư thế ,
- vị trí ,
- nằm
2. Cause to be in a certain state
- Cause to be in a certain relation
- "That song put me in awful good humor"
- "Put your ideas in writing"
- synonym:
- put
2. Nguyên nhân ở một trạng thái nhất định
- Nguyên nhân là trong một mối quan hệ nhất định
- "Bài hát đó đưa tôi vào sự hài hước khủng khiếp"
- "Đưa ý tưởng của bạn vào văn bản"
- từ đồng nghĩa:
- đặt
3. Formulate in a particular style or language
- "I wouldn't put it that way"
- "She cast her request in very polite language"
- synonym:
- frame ,
- redact ,
- cast ,
- put ,
- couch
3. Xây dựng theo một phong cách hoặc ngôn ngữ cụ thể
- "Tôi sẽ không đặt nó theo cách đó"
- "Cô ấy đưa ra yêu cầu của mình bằng ngôn ngữ rất lịch sự"
- từ đồng nghĩa:
- khung ,
- tái cấu trúc ,
- diễn viên ,
- đặt ,
- đi văng
4. Attribute or give
- "She put too much emphasis on her the last statement"
- "He put all his efforts into this job"
- "The teacher put an interesting twist to the interpretation of the story"
- synonym:
- put ,
- assign
4. Thuộc tính hoặc cho
- "Cô ấy nhấn mạnh quá nhiều vào tuyên bố cuối cùng của mình"
- "Anh ấy đã nỗ lực hết mình vào công việc này"
- "Giáo viên đặt một bước ngoặt thú vị cho việc giải thích câu chuyện"
- từ đồng nghĩa:
- đặt ,
- chuyển nhượng
5. Make an investment
- "Put money into bonds"
- synonym:
- invest ,
- put ,
- commit ,
- place
5. Đầu tư
- "Đặt tiền vào trái phiếu"
- từ đồng nghĩa:
- đầu tư ,
- đặt ,
- cam kết ,
- nơi
6. Estimate
- "We put the time of arrival at 8 p.m."
- synonym:
- place ,
- put ,
- set
6. Ước tính
- "Chúng tôi đặt thời gian đến 8 p.m."
- từ đồng nghĩa:
- nơi ,
- đặt ,
- thiết lập
7. Cause (someone) to undergo something
- "He put her to the torture"
- synonym:
- put
7. Khiến (ai đó) phải trải qua điều gì đó
- "Anh ta đưa cô ấy đến tra tấn"
- từ đồng nghĩa:
- đặt
8. Adapt
- "Put these words to music"
- synonym:
- put
8. Thích nghi
- "Đặt những từ này thành âm nhạc"
- từ đồng nghĩa:
- đặt
9. Arrange thoughts, ideas, temporal events
- "Arrange my schedule"
- "Set up one's life"
- "I put these memories with those of bygone times"
- synonym:
- arrange ,
- set up ,
- put ,
- order
9. Sắp xếp suy nghĩ, ý tưởng, sự kiện thời gian
- "Sắp xếp lịch trình của tôi"
- "Thiết lập cuộc sống của một người"
- "Tôi đặt những ký ức này với những lần đã qua"
- từ đồng nghĩa:
- sắp xếp ,
- thiết lập ,
- đặt ,
- đặt hàng