Translation meaning & definition of the word "pussy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "âm hộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pussy
[Âm hộ]/pʊsi/
noun
1. Obscene terms for female genitals
- synonym:
- cunt ,
- puss ,
- pussy ,
- slit ,
- snatch ,
- twat
1. Thuật ngữ tục tĩu cho bộ phận sinh dục nữ
- từ đồng nghĩa:
- lồn ,
- puss ,
- âm hộ ,
- khe ,
- giật ,
- twat
2. Informal terms referring to a domestic cat
- synonym:
- kitty ,
- kitty-cat ,
- puss ,
- pussy ,
- pussycat
2. Thuật ngữ không chính thức đề cập đến một con mèo nhà
- từ đồng nghĩa:
- mèo con ,
- mèo kitty ,
- puss ,
- âm hộ ,
- pussycat
adjective
1. Containing pus
- "A purulent wound"
- synonym:
- purulent ,
- pussy
1. Chứa mủ
- "Một vết thương có mủ"
- từ đồng nghĩa:
- có mủ ,
- âm hộ
Examples of using
Your pussy stinks when you have sex with me, because you are a dirty slut.
Âm hộ của bạn bốc mùi khi bạn quan hệ tình dục với tôi, bởi vì bạn là một con đĩ bẩn thỉu.
According to Vladimir Chizhov, the word "pussy" is indecent.
Theo Vladimir Chizhov, từ "âm hộ" là không đứng đắn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English