Translation meaning & definition of the word "puss" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "puss" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Puss
[Puss]/pʊs/
noun
1. Obscene terms for female genitals
- synonym:
- cunt ,
- puss ,
- pussy ,
- slit ,
- snatch ,
- twat
1. Thuật ngữ tục tĩu cho bộ phận sinh dục nữ
- từ đồng nghĩa:
- lồn ,
- puss ,
- âm hộ ,
- khe ,
- giật ,
- twat
2. Informal terms referring to a domestic cat
- synonym:
- kitty ,
- kitty-cat ,
- puss ,
- pussy ,
- pussycat
2. Thuật ngữ không chính thức đề cập đến một con mèo nhà
- từ đồng nghĩa:
- mèo con ,
- mèo kitty ,
- puss ,
- âm hộ ,
- pussycat
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English