Translation meaning & definition of the word "pushover" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đẩy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pushover
[Đẩy mạnh]/pʊʃoʊvər/
noun
1. Someone who is easily taken advantage of
- synonym:
- pushover
1. Một người dễ dàng bị lợi dụng
- từ đồng nghĩa:
- đẩy
2. Any undertaking that is easy to do
- "Marketing this product will be no picnic"
- synonym:
- cinch ,
- breeze ,
- picnic ,
- snap ,
- duck soup ,
- child's play ,
- pushover ,
- walkover ,
- piece of cake
2. Bất kỳ cam kết nào cũng dễ thực hiện
- "Tiếp thị sản phẩm này sẽ không có dã ngoại"
- từ đồng nghĩa:
- cinch ,
- gió nhẹ ,
- dã ngoại ,
- chụp nhanh ,
- súp vịt ,
- chơi trẻ em ,
- đẩy ,
- đi bộ ,
- miếng bánh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English