Translation meaning & definition of the word "pursue" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "theo đuổi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pursue
[Theo đuổi]/pərsu/
verb
1. Carry out or participate in an activity
- Be involved in
- "She pursued many activities"
- "They engaged in a discussion"
- synonym:
- prosecute ,
- engage ,
- pursue
1. Thực hiện hoặc tham gia vào một hoạt động
- Tham gia vào
- "Cô ấy theo đuổi nhiều hoạt động"
- "Họ tham gia vào một cuộc thảo luận"
- từ đồng nghĩa:
- truy tố ,
- tham gia ,
- theo đuổi
2. Follow in or as if in pursuit
- "The police car pursued the suspected attacker"
- "Her bad deed followed her and haunted her dreams all her life"
- synonym:
- pursue ,
- follow
2. Theo dõi hoặc như thể theo đuổi
- "Chiếc xe cảnh sát truy đuổi kẻ tấn công bị nghi ngờ"
- "Hành động xấu của cô ấy đã theo cô ấy và ám ảnh những giấc mơ của cô ấy suốt cuộc đời"
- từ đồng nghĩa:
- theo đuổi ,
- theo dõi
3. Go in search of or hunt for
- "Pursue a hobby"
- synonym:
- quest for ,
- go after ,
- quest after ,
- pursue
3. Đi tìm hoặc săn lùng
- "Theo đuổi một sở thích"
- từ đồng nghĩa:
- tìm kiếm ,
- đi sau ,
- nhiệm vụ sau ,
- theo đuổi
4. Carry further or advance
- "Can you act on this matter soon?"
- synonym:
- pursue ,
- follow up on ,
- act on
4. Tiến xa hơn hoặc tiến lên
- "Bạn có thể hành động về vấn đề này sớm?"
- từ đồng nghĩa:
- theo đuổi ,
- theo dõi ,
- hành động
Examples of using
Do you intend to pursue your education?
Bạn có ý định theo đuổi giáo dục của bạn?
I plan to pursue a career in international finance.
Tôi dự định theo đuổi sự nghiệp trong tài chính quốc tế.
If I were in good health, I could pursue my studies.
Nếu tôi có sức khỏe tốt, tôi có thể theo đuổi việc học của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English