Translation meaning & definition of the word "purr" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "purr" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Purr
[Purr]/pər/
noun
1. A low vibrating sound typical of a contented cat
- synonym:
- purr
1. Một âm thanh rung thấp điển hình của một con mèo hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- tiếng rít
verb
1. Make a soft swishing sound
- "The motor whirred"
- "The car engine purred"
- synonym:
- whizz ,
- whiz ,
- whirr ,
- whir ,
- birr ,
- purr
1. Tạo ra một âm thanh xoáy mềm mại
- "Động cơ quay cuồng"
- "Động cơ xe thuần túy"
- từ đồng nghĩa:
- whiz ,
- whirr ,
- ai ,
- bạch dương ,
- tiếng rít
2. Indicate pleasure by purring
- Characteristic of cats
- synonym:
- purr ,
- make vibrant sounds
2. Chỉ ra niềm vui bằng cách rú lên
- Đặc trưng của mèo
- từ đồng nghĩa:
- tiếng rít ,
- tạo ra âm thanh sống động
Examples of using
Do tigers purr?
Làm hổ rú lên?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English