Translation meaning & definition of the word "purposely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có chủ đích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Purposely
[Cố ý]/pərpəsli/
adverb
1. With intention
- In an intentional manner
- "He used that word intentionally"
- "I did this by choice"
- synonym:
- intentionally ,
- deliberately ,
- designedly ,
- on purpose ,
- purposely ,
- advisedly ,
- by choice ,
- by design
1. Với ý định
- Một cách có chủ ý
- "Anh ấy đã sử dụng từ đó một cách có chủ ý"
- "Tôi đã làm điều này bằng sự lựa chọn"
- từ đồng nghĩa:
- cố ý ,
- cố tình ,
- được thiết kế ,
- mục đích ,
- khuyên nhủ ,
- bởi sự lựa chọn ,
- theo thiết kế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English